STT
Tên môn
Nhóm lớp
Lịch học bù
Ghi chú
Ngày
Từ tiết
Đến tiết
Phòng
1
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng sữa
010100685502 - 07DHDB1
08/4/2019
4
6
B.302
2
Vệ sinh an toàn thực phẩm
010100653501 - 08DHTP4
06/4/2019
13
15
Sinh viên có thể sắp xếp học bù ở các nhóm khác nhau
12/4/2019
B.301
19/4/2019
B.306
27/4/2019
7
9
19/5/2019
10
12
3
010100653502 - 08DHTP3
23/5/2019
14
16
27/5/2019
28/5/2019
30/5/2019
010100653503 - 08DHTP1
07/4/2019
21/4/2019
06/5/2019