STT
|
Tên tài liệu dạy học
|
Loại tài liệu dạy học
|
Tác giả
|
Năm phát hành
|
Quyết định phát hành
|
Ngành Công nghệ thực phẩm
|
Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm
|
|
1
|
Công nghệ bao bì và đóng gói thực phẩm
|
Giáo trình
|
Đỗ Vĩnh Long (Chủ biên)
|
2012
|
1076/QĐ-DCT ngày 26/9/2012
|
x
|
x
|
|
Đặng Thị Yến
|
|
Nguyễn Thị Phượng
|
|
2
|
Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao
|
Giáo trình
|
Nguyễn Thị Cúc (Chủ biên)
|
2012
|
1075/QĐ-DCT
ngày 26/09/2012
|
x
|
x
|
|
Hoàng Thị Trúc Quỳnh
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hợi
|
|
3
|
Công nghệ sản xuất bia
|
Giáo trình
|
Phan Vĩnh Hưng
|
2012
|
1071/QĐ-DCT ngày
26/9/2012
|
x
|
|
|
4
|
Công nghệ sản xuất nước giải khát
|
Giáo trình
|
Phan Thị Hồng Liên (Chủ biên)
|
2012
|
1073/QĐ-DCT ngày
26/9/2012
|
x
|
|
|
Đỗ Vĩnh Long
|
|
Nguyễn Thị Phượng
|
|
5
|
Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản
|
Giáo trình
|
Nguyễn Công Bỉnh (Chủ biên)
|
2012
|
605/QĐ-DCT
ngày 19/6/2012
|
x
|
x
|
|
Lê Thị Thanh Hương
|
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
|
Lê Phan Thùy Hạnh
|
|
6
|
Hóa học thực phẩm
|
Giáo trình
|
Trần Thị Minh Hà (Chủ biên)
|
2013
|
1663/QĐ-DCT
ngày 16/10/2013
|
x
|
x
|
|
Nguyễn Thị Thu Sang
|
|
Nguyễn Thủy Hà
|
|
7
|
Thực hành công nghệ chế biến rau quả
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Đặng Thị Yến (Chủ biên)
|
2013
|
2002/QĐ-DCT
ngày 13/12/2013
|
x
|
x
|
|
Nguyễn Thị Cúc
|
|
Đỗ Vĩnh Long
|
|
8
|
Thực hành công nghệ sản xuất bia
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Phan Vĩnh Hưng
|
2013
|
1999/QĐ-DCT ngày
11/12/2013
|
x
|
|
|
9
|
Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản
|
Giáo trình
|
Nguyễn Công Bỉnh (Chủ biên)
|
2013
|
2224/QĐ-DCT
ngày 31/12/2013
|
x
|
|
|
Đinh Hữu Đông
|
|
Lâm Thế Hải
|
|
Lê Phan Thùy Hạnh
|
|
10
|
Công nghệ sản xuất rượu
|
Giáo trình
|
Phan Thị Hồng Liên
|
2013
|
1998/QĐ-DCT
ngày 11/12/2013
|
x
|
|
|
Đỗ Vĩnh Long
|
|
Nguyễn Thị Phượng
|
|
11
|
Vệ sinh an toàn thực phẩm
|
Giáo trình
|
Lê Thị Hồng Ánh
|
2014
|
279/QĐ-DCT
ngày 06/03/2014
|
x
|
x
|
|
Cao Xuân Thủy
|
|
12
|
Kỹ thuật thực phẩm 2
|
Giáo trình
|
Đào Thanh Khê (Chủ biên)
|
2014
|
2065/QĐ-DCT
ngày 15/8/2014
|
x
|
x
|
|
Nguyễn Hữu Quyền
|
|
Hồ Tấn Thành
|
|
13
|
Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Đinh Thị Hải Thuận (Chủ biên)
|
2014
|
Biên bản nghiệm thu cấp trường ngày 10/6/2014
|
x
|
x
|
|
Nguyễn Thúy Hương
|
|
Phan Thị Kim Liên
|
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
|
Liêu Mỹ Đông
|
|
14
|
Thực hành công nghệ chế biến thịt, trứng
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Nguyễn Thị Thu Huyền (Chủ biên)
|
2015
|
1462/QĐ-DCT
ngày 21/9/2015
|
x
|
|
|
Trần Quyết Thắng
|
|
15
|
Thực hành công nghệ sản xuất nước giải khát
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Nguyễn Thị Phượng (Chủ biên)
|
2014
|
63/QĐ-DCT ngày
14/01/2014
|
x
|
|
|
Phan Thị Hồng Liên
|
|
Đỗ Vĩnh Long
|
|
16
|
Thực hành công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Nguyễn Thị Cúc (Chủ biên)
|
2015
|
1463/QĐ-DCT
ngày 21/9/2015
|
x
|
x
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hợi
|
|
Hoàng Thị Trúc Quỳnh
|
|
17
|
Thí nghiệm Vi sinh vật học thực phẩm
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Phan Thị Kim Liên (Chủ biên)
|
2016
|
1375/QĐ-DCT
ngày 07/09/2016
|
x
|
x
|
|
Đinh Thị Hải Thuận
|
|
Nguyễn Thúy Hương
|
|
18
|
Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Phan Thị Hồng Liên (Chủ biên)
|
2016
|
899/QĐ-DCT
ngày 17/06/2016
|
|
x
|
|
Phan Vĩnh Hưng
|
|
19
|
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Trần Quyết Thắng (Chủ biên)
|
2016
|
904/QĐ-DCT
ngày 17/6/2016
|
|
x
|
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
|
20
|
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm
|
Bài giảng điện tử
|
Đỗ Thị Lan Nhi
|
2016
|
Biên bản nghiệm thu cấp trường ngày 23/6/2016
|
x
|
x
|
|
|
|
21
|
Quy phạm thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (GAP)
|
Bài giảng điện tử
|
Đỗ Thị Lan Nhi
|
2016
|
Biên bản nghiệm thu cấp trường ngày 23/6/2016
|
|
x
|
|
|
|
22
|
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực phẩm
|
Bài giảng điện tử
|
Đỗ Thị Lan Nhi
|
2016
|
Biên bản nghiệm thu cấp trường ngày 23/6/2016
|
|
x
|
|
23
|
Thực hành đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực phẩm
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Đỗ Thị Lan Nhi (Chủ biên)
|
2016
|
Biên bản nghiệm thu cấp trường ngày 23/6/2016
|
|
x
|
|
Nguyễn Thị Thảo Minh
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
|
24
|
Vật lý thực phẩm
|
Giáo trình
|
Trần Lệ Thu (Chủ biên)
|
2016
|
1154/QĐ-DCT
ngày 04/08/2016
|
x
|
x
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hợi
|
|
Phan Vĩnh Hưng
|
|
25
|
Phụ gia thực phẩm
|
Giáo trình
|
Nguyễn Phú Đức
|
2016
|
1264/QĐ-DCT
ngày 23/08/2016
|
x
|
x
|
|
Lê Thị Hồng Ánh
|
|
26
|
Thực hành công nghệ sản xuất rượu bia nước giải khát
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Phan Vĩnh Hưng (Chủ biên)
|
2016
|
1266/QĐ-DCT
ngày 23/08/2016
|
x
|
|
|
Phan Thị Hồng Liên
|
|
Nguyễn Thị Phượng
|
|
27
|
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực vật
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Nguyễn Hữu Quyền (Chủ biên)
|
2016
|
1265/QĐ-DCT
ngày 23/08/2016
|
x
|
x
|
|
Mạc Xuân Hòa
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
|
Nguyễn Lê Ánh Minh
|
|
28
|
Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành
|
Nguyễn Thị Hải Hòa (Chủ biên)
|
2017
|
668/QĐ-DCT
ngày 19/4/2017
|
x
|
x
|
|
Phạm Thị Cẩm Hoa
|
|
Nguyễn Cẩm Hường
|
|
Vũ Hoàng Yến
|
|
29
|
Phân tích hóa lý thực phẩm 1
|
Giáo trình
|
Lê Thị Hồng Ánh (Chủ biên)
|
2017
|
1110/QĐ-DCT
ngày 12/6/2017
|
x
|
x
|
|
Nguyễn Thị Hải Hòa
|
|
Phạm Thị Cẩm Hoa
|
|
Nguyễn Cẩm Hường
|
|
Vũ Hoàng Yến
|
|
30
|
Hóa sinh học thực phẩm
|
Giáo trình
|
Lê Thị Hồng Ánh (Chủ biên)
|
2017
|
1167/QĐ-DCT
ngày 12/6/2017
|
x
|
x
|
|
Trần Thị Minh Hà
|
|
Nguyễn Thị Thu Sang
|
|
Nguyễn Thủy Hà
|
|
Lê Thị Thúy Hằng
|
|
Nguyễn Phan Khánh Hòa
|
|
31
|
Công nghệ chế biến sữa
|
Giáo trình
|
Lê Thị Hồng Ánh
|
2017
|
1305/QĐ-DCT
ngày 10/07/2017
|
x
|
x
|
|
32
|
Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát
|
Giáo trình
|
Lê Thị Hồng Ánh (Chủ biên)
|
2017
|
1235/QĐ-DCT
ngày 29/6/2017
|
x
|
x
|
|
Phan Thị Hồng Liên
|
|
Phan Vĩnh Hưng
|
|
Ngô Duy Anh Triết
|
|
33
|
Thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo
|
Giáo trình
|
Lê Thị Hồng Ánh (Chủ biên)
|
2019
|
3962/QĐ-DCT
ngày 31/12/2019 |
x
|
x
|
|
Trần Thị Cúc Phương
|
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
|
34
|
Thực hành công nghệ chế biến lương thực, trà, cà phê, ca cao
|
Giáo trình
|
Lê Thị Hồng Ánh (Chủ biên)
|
2019
|
Biên bản nghiệm thu cấp trường ngày 10/7/2019
|
x
|
x
|
|
Đặng Thị Yến
|
|
Đỗ Vĩnh Long
|
|
Đào Thị Tuyết Mai
|
|
Hoàng Thị Trúc Quỳnh
|
|
Đỗ Mai Nguyên Phương
|
|
35
|
Phát triển sản phẩm thực phẩm
|
Giáo trình
|
Lê Thị Hồng Ánh (Chủ biên)
|
2019
|
3961/QĐ-DCT
ngày 31/12/2019 |
x
|
x
|
|
Nguyễn Phú Đức
|
|
36
|
Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm
|
Giáo trình
|
Lê Minh Tâm (Chủ biên)
|
2019
|
Biên bản nghiệm thu cấp trường ngày 11/7/2019
|
x
|
x
|
|
Huỳnh Thái Nguyên
|
|
Ngô Duy Anh Triết
|
|
Lê Thùy Linh
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
|
37
|
Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm
|
Giáo trình
|
Nguyễn Thị Thùy Dương (Chủ biên)
|
2019
|
Biên bản nghiệm thu cấp trường ngày 11/7/2019
|
x
|
x
|
|
Liêu Mỹ Đông
|
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
|
Lê Thị Hồng Minh
|
|
38
|
Kỹ thuật thực phẩm 3
|
Giáo trình
|
Phan Thế Duy (Chủ biên)
|
2019
|
Biên bản nghiệm thu cấp trường ngày 11/7/2019
|
x
|
|
|
Trần Văn Hùng
|
|
Nguyễn Hữu Quyền
|
|
Phan Vĩnh Hưng
|
|
Trần Chí Hải
|
|
39
|
Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm
|
Giáo trình
|
Trần Văn Hùng (Chủ biên)
|
2019
|
Biên bản nghiệm thu cấp trường ngày 11/7/2019
|
x
|
x
|
|
Phan Thế Duy
|
|
Nguyễn Hữu Quyền
|
|
Phan Vĩnh Hưng
|
|
Mạc Xuân Hòa
|
|
40
|
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu
|
Giáo trình
|
Lê Minh Tâm (Chủ biên)
|
2019
|
Biên bản nghiệm thu cấp trường ngày 11/7/2019
|
x
|
x
|
|
Huỳnh Thái Nguyên
|
|
Trần Chí Hải
|
|
Mạc Xuân Hòa
|
|