Thời khóa biểu theo kế hoạch
Thời khóa biểu đề nghị dạy thay - đổi giờ
Thứ (Tiết)
Ngày (Phòng)
Tên môn học (Mã môn học)
Tiết BĐ
Số tiết
Nhóm
Tên lớp
Phòng
Tuần Ngày dạy
4 (7)
27/11 (F202)
Thực phẩm chức năng
3
2
02DHTP1
F302
16, 18/12
4 (9)
27/11 (F201)
5
4
02DHTP2
4 (11)
27/11 (A502)
Kỹ thuật thực phẩm 3
6
12CDTS1
B405
16, 19/12
5 (7)
28/11 (F303)
1
01DHSH1
B406
5 (9)
28/11 (A406)
12CDTP2
B403
16, 21/12
5 (11)
28/11 (B106)
12CDTP1
AB02
17, 23/12
6 (13)
29/11 (B206)
13
08CDLTP2
B206
7 (1)
30/11 (F201)
02DHTS2
F502
7 (3)
30/11 (A303)
01DHSH2
17, 25/12
2 (7)
2/12 (F201)
2 (9)
2/12 (F202)
AB01
17, 26/12
2 (11)
2/12 (A404)
7
12CDTS2
4/12 (F202)
18, 2/01
4/12 (F201)
4/12 (A502)
05/12 (F303)
9
05/12 (A406)
11
05/12 (B106)
A305
18, 3/01
07/12 (F201)
07/12 (A303)
26/10 (F201)
26/10 (A303)