Thời khóa biểu theo kế hoạch
|
Thời khóa biểu đề nghị dạy bù
|
Thứ, Ngày
|
Tiết,
Phòng
|
Tên môn học
(Mã môn học)
|
Giáo viên giảng dạy
|
Ngày dạy bù
|
Tiết BĐ
|
Số tiết
|
Nhóm
|
Tên lớp
|
Phòng
|
Thứ 2
20/7/2015
|
7
B.101
|
Vi sinh vật học thực phẩm
|
Liêu Mỹ Đông
|
25/7/2015
|
01
|
05
|
01
|
07CĐNKN5
|
B.201
|
Thứ 4
22/7/2015
|
1
B.101
|
Vi sinh vật học thực phẩm
|
Liêu Mỹ Đông
|
01/8/2015
|
01
|
05
|
01
|
07CĐNKN5
|
B.203
|
Thứ 2
20/07/2015
|
1
B103
|
Xử lý số liệu thực nghiệm
|
Mạc Xuân Hòa
|
10/08/2015
|
1
|
5
|
1
|
DAIHOC
|
B.103
|
Thứ 2
20/07/2015
|
7
A306
|
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê
|
Mạc Xuân Hòa
|
10/08/2015
|
7
|
5
|
1
|
DAIHOC
|
A.306
|
Thứ 3
21/07/2015
|
1
A306
|
Xử lý số liệu thực nghiệm
|
Mạc Xuân Hòa
|
11/08/2015
|
7
|
5
|
1
|
07CDNKN5
|
A.306
|
Thứ 4
22/07/2015
|
1
B304
|
Xử lý số liệu thực nghiệm
|
Mạc Xuân Hòa
|
12/08/2015
|
1
|
5
|
1
|
DAIHOC
|
B.304
|
Thứ 4
22/07/2015
|
7
A303
|
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê
|
Mạc Xuân Hòa
|
12/08/2015
|
7
|
5
|
1
|
DAIHOC
|
A.303
|
Thứ 3
07/7/2015
|
1
B101
|
Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao
|
Nguyễn Bảo Toàn
|
25/7/2015
|
1
|
5
|
1
|
30TCTP1
|
B.203
|
Thứ 4
29/7/2015
|
1
B102
|
Công nghệ bao bì và đóng gói thực phẩm
|
Đỗ Vĩnh Long
|
03/8/15
|
1
|
5
|
1
|
30TCTP1
|
B.205
|
Thứ 3
21/7/2015
|
1
B101
|
Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao
|
Nguyễn Bảo Toàn
|
01/8/2015
|
1
|
5
|
1
|
30TCTP1
|
B.204
|
Thứ 4
22/7/2015
|
7
A306
|
Dinh dưỡng
|
Bùi Thị Phương Dung
|
01/8/2015
|
7
|
5
|
1
|
07CDNKN5
|
A.306
|
Thứ 2
6/7/15
|
7
AB02
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Hoàng Thị Trúc Quỳnh
|
07/82015
|
1
|
5
|
01
|
31TCTP
|
B.306
|
Thứ 3
28/7/2015
|
Tiết 7-11
A205
|
Hoá học & Hoá sinh học TP
|
Nnguyễn Thuỷ Hà
|
6/7/2015
|
7
|
5
|
1
|
31TCTP
|
|