STT
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Tra cứu điểm
|
1
|
Phân tích thực phẩm
|
KCS01, KCS02, KCS03, KCS04, KCS05, KCS06, KCS07, KCS08, KCS09, KCS10, KCS11, KCS12, KCS13, KCS14, KCS15, KCS16, KCS17, KCS18, KCS19, KCS20, KCS21, KCS22, KCS23, KCS24, KCS25, KCS26, KCS27, KCS28, KCS29, KCS30, KCS31
|
Chi tiết
|
2
|
Phân tích vi sinh thực phẩm
|
PTVS01, PTVS02, PTVS03, PTVS04, PTVS05, PTVS06, PTVS07, PTVS08, PTVS09, PTVS10, PTVS11, PTVS12.
|
Chi tiết
|
3
|
HACCP Thực phẩm
|
HACCP01, HACCP02, HACCP03, HACCP04, HACCP05, HACCP06, HACCP07, HACCP08, HACCP09, HACCP10, HACCP11, HACCP12, HACCP13, HACCP14, HACCP15, HACCP16, HACCP17, HACCP18, HACCP19, HACCP20, HACCP21, HACCP22, HACCP23, HACCP24, HACCP25, HACCP26, HACCP27, HACCP28, HACCP29
|
Chi tiết
|
4
|
Quản lý bếp ăn công nghiệp
|
QLBA01, QLBA02, QLBA03
|
Chi tiết
|
5
|
Sơ cấp nấu ăn
|
SCNA01, SCNA02, SCNA03, SCNA04, SCNA05
|
Chi tiết
|
6
|
Nhận thức và đánh giá nội bộ ISO 9001:2008
|
ISO 9001K01C, ISO 9001K01L, ISO9001K02L, ISO 9001K03C
|
Chi tiết
|
7
|
Giới thiệu các yêu cầu của Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2015
|
ISO 17025K01C, 17025K01L, ISO17025K02C, ISO17025K03C
|
Chi tiết
|
8
|
Nhận thức và đánh giá nội bộ ISO 9001:2015
|
ISO 9001 K03C
|
Chi tiết
|
9
|
Giới thiệu các yêu cầu tiêu chuẩn ISO 22000:2005 và FSSC 22000
|
ISO 22000&FSSC 22000 K01C
|
Chi tiết
|
10
|
Giới thiệu các yêu cầu tiêu chuẩn ISO 22000:2018 và FSSC 22000 V4.1
|
ISO 22000&FSSC 22000 K02C
|
Chi tiết
|
11
|
Đánh giá nội bộ theo tiêu chuẩn quản lý an toàn thực phẩm HACCP Codex
|
HACCP.NB01L, HACCP.NB02C
|
Chi tiết
|
12
|
Phòng vệ thực phẩm
|
PVTPK01
|
Chi tiết
|