TT
Mã sinh viên
Họ đệm
Tên
Giới tính
Ngày sinh
Nơi sinh
Ngành
Lớp học
Điểm TN
Xếp loại
1
2005130144
Phan Uyển
Dinh
Nữ
30/09/1995
TP. Hồ Chí Minh
Công nghệ Thực phẩm_DH
04DHTP2
3.29
Giỏi
2
2005130141
Đặng Nguyễn Kim
Quyên
09/02/1995
Tỉnh An Giang
2.51
Khá
3
2005130229
Nguyễn Thùy
Giang
16/09/1995
Tỉnh Lâm Đồng
04DHTP4
2.52
4
2022140018
Trương Linh
Đan
11/12/1996
Tỉnh Khánh Hòa
Đảm bảo Chất lượng và An toàn TP_DH
05DHDB1
2.6
5
2205150156
Trần Thị
Thảo
12/03/1994
Tỉnh Đắk Lắk
05DHLTP1
2.22
Trung bình
6
2005140229
Nguyễn Bích
Huyền
08/09/1996
Tỉnh Sông Bé
05DHTP2
2.72
7
2005140548
Huỳnh Quốc
Thiện
Nam
15/08/1996
Tỉnh Tiền Giang
2.74
8
3305151052
Nguyễn Thành
Tâm
250697
Khánh Hòa
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm
08CDNKN1
7.2
9
3305151005
Mai Đông
Triều
150696
Bến Tre
6.8
Trung bình khá