Thời khóa biểu theo kế hoạch
|
Thời khóa biểu đề nghị dạy bù
|
Thứ, Ngày
|
Tiết,
Phòng
|
Tên môn học
(Mã môn học)
|
Giáo viên giảng dạy
|
Ngày dạy bù
|
Tiết BĐ
|
Số tiết
|
Nhóm
|
Tên lớp
|
Phòng
|
Thứ 4, 16/7/14
|
1-5, F502
|
Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm
|
Đặng Thị Yến
|
6/8/2014
|
1
|
5
|
02
|
ĐAI HOC
|
B106
|
Thứ 4, 16/7/14
|
7-11, B301
|
Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm
|
Đặng Thị Yến
|
6/8/2014
|
7
|
5
|
01
|
ĐAI HOC
|
B106
|
Thứ 5, 17/7/14
|
1-5, AB-04
|
Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm
|
Đặng Thị Yến
|
21/7/2014
|
7
|
5
|
03
|
ĐAI HOC
|
B106
|
Thứ 5, 17/7/14
|
7-11, B402
|
Công nghệ bao bì và đóng gói thực phẩm
|
Đặng Thị Yến
|
19/7/2014
|
7
|
5
|
01
|
CAO DANG
|
B206
|
Thứ 6, 18/7/14
|
1-5, A402
|
Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm
|
Đặng Thị Yến
|
8/8/2014
|
1
|
5
|
02
|
ĐAI HOC
|
B106
|
Thứ 6, 18/7/14
|
7-11, B301
|
Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm
|
Đặng Thị Yến
|
8/8/2014
|
7
|
5
|
01
|
ĐAI HOC
|
B106
|
Thứ 3, 22/7/14
|
1-5, AB-03
|
Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm
|
Đặng Thị Yến
|
28/7/2014
|
7
|
5
|
03
|
ĐAI HOC
|
B106
|
Thứ 3, 22/7/14
|
7-11, B402
|
Công nghệ bao bì và đóng gói thực phẩm
|
Đặng Thị Yến
|
20/7/2014
|
1
|
5
|
01
|
CAO DANG
|
B106
|
Thứ 4, 23/7/14
|
1-5, F502
|
Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm
|
Đặng Thị Yến
|
30/7/2014
|
13
|
5
|
02
|
ĐAI HOC
|
B106
|
Thứ 4, 23/7/14
|
7-11, B301
|
Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm
|
Đặng Thị Yến
|
31/7/2014
|
13
|
5
|
01
|
ĐAI HOC
|
B106
|
Thứ 5, 24/7/14
|
1-5, AB-04
|
Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm
|
Đặng Thị Yến
|
04/8/2014
|
7
|
5
|
03
|
ĐAI HOC
|
B106
|
Thứ 5, 24/7/14
|
7-11, B402
|
Công nghệ bao bì và đóng gói thực phẩm
|
Đặng Thị Yến
|
20/7/2014
|
7
|
5
|
01
|
CAO DANG
|
B106
|